Thứ Sáu, 9 tháng 9, 2016

Bài đàm thoại tiếng trung quốc phổ thông số 1

今天几号?Hôm nay là ngày bao nhiêu?
课文Bài khóa
1. Tại khách sạn
Lily:现在是几月?Xiànzài shì jǐ yuè?
Lily:bây giờ là tháng mấy?
Tina:5月。5 Yuè.
Tina:tháng 5.
Lily:今天几号?Jīntiān jǐ hào?
Lily:hôm nay là ngày mấy?
Tina:8号。8 Hào.
Tina:ngày mùng 8.
Lily:星期几?Xīngqí jǐ?
Lily:thứ mấy?
Tina:星期三。 Xīngqísān.
Tina:thứ 4.
2. Ở bên bờ biển
Tina:你一个星期上几天课?Nǐ yīgè xīngqí shàng jǐ tiān kè?
Tina:một tuần bạn lên lớp mấy ngày?
Lily:五天。星期一到星期五。 Wǔ tiān. Xīngqí yī dào xīngqíwǔ.
Lily:5 ngày. Từ thứ hai đến thứ 6.
Tina:你周末经常做什么? Nǐ zhōumò jīngcháng zuò shénme?
Tina:cuối tuần bạn thường làm gì?
Lily:我经常会和朋友去游泳。Wǒ jīngcháng huì hé péngyǒu qù yóu yǒng.
Lily: mình thường đi bơi cùng với các bạn
>>> Click vào đây để cùng học tiếng Trung Quốc online theo các chủ đề khác nhau trong cuộc sống
生词Từ vựng
日期Rìqí: ngày
月份yuèfèn: tháng
一月yī yuè: tháng 1
二月èr yuè: tháng 2
三月sān yuè: tháng 3
四月sì yuè: tháng 4
五月wǔ yuè: tháng 5
六月liù yuè: tháng 6
七月qī yuè: tháng 7
八月bā yuè: tháng 8
九月jiǔ yuè: tháng 9
十月shí yuè: tháng 10
十一月shíyī yuè: tháng 11
十二月shí'èr yuè: tháng 12
星期xīngqí: tuần
星期一xīngqí yī: thứ 2
星期二xīngqí'èr: thứ 3
星期三xīngqísān: thứ 4
星期四xīngqísì: thứ 5
星期五xīngqíwǔ: thứ 6
星期六xīngqíliù: thứ 7
星期日xīngqírì: chủ nhật
周末zhōumò: cuối tuần
工作日gōngzuò rì: ngày thường
秒miǎo: giây
小时xiǎoshí: giờ
世纪shìjì: thế kỉ
小提示Chú ý
前天qiántiān: hôm kia
昨天zuótiān: hôm qua
今天jīntiān: hôm nay
明天míngtiān: ngày mai
后天hòutiān: ngày kia
一年有365/366天。yī nián yǒu 365/366 tiān.
Một năm có 365/366 ngày.
一年有12个月份。Yī nián yǒu 12 gè yuèfèn.
Một năm có 12 tháng.
一年有52星期。Yī nián yǒu 52 xīngqí.
1 năm có 52 tuần.
一个星期有7天。Yīgè xīngqí yǒu 7 tiān.
1 tuần có 7 ngày.
一年有4个季节。Yī nián yǒu 4 gè jìjié.
1 năm có 4 mùa.
一个月有30或31天。Yīgè yuè yǒu 30 huò 31 tiān.
1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.
一天有24个小时。Yītiān yǒu 24 gè xiǎoshí.
Một ngày có 24 tiếng.
一分钟有60秒。Yī fēnzhōng yǒu 60 miǎo.
1 phút có 60 giây.
一个小时有60分钟。Yīgè xiǎoshí yǒu 60 fēnzhōng.
1 tiếng có 60 phút.
100年是一个世纪。100 Nián shì yīgè shìjì.
100 năm là 1 thế kỉ.